FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josep Sene

10.12.1991(32) 183cm 72Kg
ST61
RW64
CF64(+1)
RF64(+1)
CAM65
CM62
CDM55
RM63
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK23
Sức mạnh
55
Thể lực
41
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
66
Chuyền dài
68
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15