FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Yun Ho

25.8.1996(28) 178cm 68Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM57
RM52
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
49
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12