FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Mehlem

11.9.1997(26) 174cm 68Kg
ST52
RW59
CF57
RF57
CAM59
CM57
CDM53
RM59
RB52
RWB53
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
49
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
31
Sút xa
55
Vô-lê
41
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18