FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann Mabella

22.2.1996(28) 182cm 78Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM35
RM48
RB35
RWB36
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
55
Chuyền dài
35
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16