FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moha

22.11.1994(30) 185cm 77Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM51
CM45
CDM38
RM52
RB38
RWB40
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
81
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
55
Chuyền dài
34
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
60
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17