FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kundai Benyu

12.12.1997(26) 178cm 63Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM53
RM55
RB53
RWB53
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
36
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
44
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13