FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reghan Tumilty

26.2.1997(27) 178cm 70Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM49
RM52
RB55
RWB55
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16