FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeray

24.1.1995(29) 183cm 78Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM58
CDM68
RM55
RB67
RWB66
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
75
Rê bóng
50
Giữ bóng
70
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
66
Sút xa
38
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
31
Phản ứng
72
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16