FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Kerr

24.2.1998(26) 178cm 70Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM48
RM44
RB50
RWB49
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
46
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
29
Chuyền dài
36
Lực sút
36
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15