FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Regan Hendry

21.1.1998(26) 180cm 70Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM48
RM49
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
28
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17