FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Findlay

14.9.1995(29) 191cm 82Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM38
CM43
CDM52
RM40
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
57
Rê bóng
30
Giữ bóng
35
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
52
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
23
Vô-lê
38
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14