FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brendan Moore

16.4.1992(32) 188cm 85Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK48
Sức mạnh
57
Thể lực
45
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
46
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
37
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
51
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
52