FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Buckley

2.9.1996(28) 180cm 80Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM47
RM45
RB49
RWB48
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
47
Rê bóng
44
Giữ bóng
40
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
27
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17