FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Frode

23.1.1995(29) 192cm 85Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM59
RM53
RB55
RWB55
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
50
Khéo léo
43
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
65
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13