FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Storer

2.1.1998(26) 185cm 70Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM46
CDM45
RM50
RB45
RWB45
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
40
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
61
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
81
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14