FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Wintle

13.6.1997(27) 175cm 64Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM44
RM49
RB45
RWB46
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
29
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
74
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
42
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15