FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Travis Worra

9.4.1993(31) 191cm 79Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
60
Thể lực
43
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
49
Khéo léo
36
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
14
Phản ứng
45
Quyết đoán
21
TM phát bóng
62
TM đổ người
63
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
60