FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Ospina

18.2.1991(33) 190cm 81Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM50
RM37
RB52
RWB49
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
59
Rê bóng
28
Giữ bóng
40
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
36
Đánh đầu
63
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13