FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Dalmonte

13.9.1997(27) 169cm 73Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM38
RM54
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14