FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John McCarthy

4.7.1992(32) 191cm 82Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM23
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
18
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
20
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
65