FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boban Jovic

25.6.1991(32) 178cm 69Kg
ST53
RW60
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM59
RM61
RB61
RWB63
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
48
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
45
Sút xoáy
60
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20