FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kris Twardek

8.3.1997(27) 185cm 79Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM46
RM51
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
49
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
35
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
46
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17