FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Almir Soto

17.7.1994(30) 180cm 70Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM58
RB60
RWB61
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
44
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
47
Lực sút
76
Đánh đầu
56
Sút xa
74
Vô-lê
26
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21