FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun McWilliams

14.8.1998(26) 183cm 68Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM45
RM50
RB47
RWB48
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
42
Quyết đoán
47
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17