FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Stokes

8.3.1991(33) 185cm 83Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM51
CDM57
RM47
RB54
RWB54
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
43
Vô-lê
30
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14