FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Guy

25.11.1996(27) 178cm 64Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM54
RM54
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12