FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Almamy Toure

28.4.1996(28) 183cm 72Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM62
CM63
CDM68
RM67
RB72
RWB72
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
71
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
77
Tranh bóng
73
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
66
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
63
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
48
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17