FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Sodlund

22.12.1996(27) 182cm 72Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM53
CDM51
RM55
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
49
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13