FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Kurtovic

22.6.1996(28) 189cm 80Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM54
RM55
RB54
RWB55
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11