FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Hyeon Cheol

26.4.1993(31) 187cm 74Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM57
RM52
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
61
Tranh bóng
55
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12