FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Besard Sabovic

5.1.1998(26) 186cm 77Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM49
RM55
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
48
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12