FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manjrekar James

5.8.1993(31) 191cm 84Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM58
RM49
RB56
RWB55
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
77
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
30
Sút xoáy
43
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17