FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Castegren

28.3.1996(28) 183cm 82Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM40
CDM48
RM39
RB49
RWB47
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
49
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
23
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20