FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jong Hyeok

13.5.1994(30) 183cm 75Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM34
CM35
CDM46
RM36
RB51
RWB48
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
48
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
30
Chuyền dài
19
Lực sút
39
Đánh đầu
59
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18