FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Dae Hee

18.6.1994(30) 187cm 75Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK57
Sức mạnh
56
Thể lực
22
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
56
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
58