FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Min Hyeok

10.2.1996(28) 171cm 63Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM42
RM53
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
42
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
35
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15