FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Di Renzo

30.12.1995(28) 181cm 74Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM42
RM59
RB44
RWB45
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20