FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Arboleda

1.1.1997(27) 170cm 65Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM47
CDM37
RM54
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
43
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13