FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Folivi

25.2.1998(26) 175cm 79Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM44
CDM35
RM50
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
26
Tranh bóng
19
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
25
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
30
Penalty
61
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13