FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Barlaser

18.1.1997(27) 184cm 68Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM52
RM58
RB51
RWB53
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
62
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
68
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16