FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Simpson

7.3.1997(27) 177cm 78Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM46
RM47
RB50
RWB49
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
25
Đánh đầu
43
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13