FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josip Barisic

14.11.1986(38) 186cm 80Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM43
RM52
RB41
RWB43
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
58
Tốc độ
39
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
67
Chuyền dài
44
Lực sút
58
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
63
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17