FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Pulisic

18.9.1998(26) 172cm 69Kg
ST67
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM64
CDM50
RM71
RB52
RWB55
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
84
Tốc độ
80
Nhảy
81
Khéo léo
83
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
33
Rê bóng
80
Giữ bóng
76
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
44
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19