FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Tae Hee

16.6.1992(32) 183cm 75Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM55
RM56
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
47
Kèm người
59
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
38
Vô-lê
24
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18