FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seung Joon

11.9.1994(30) 181cm 73Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM48
RM67
RB48
RWB52
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
51
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
44
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14