FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Hyeon Beom

21.12.1994(29) 178cm 72Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM59
RM65
RB63
RWB64
CB57
SW56
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
81
Tốc độ
74
Nhảy
44
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17