FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jong Woo

1.10.1993(31) 176cm 58Kg
ST59
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM59
RM63
RB58
RWB59
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
29
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
53
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20