FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Guanca

26.3.1993(31) 177cm 78Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM44
RM55
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
26
Penalty
42
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18