FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Gimenez

27.7.1991(33) 188cm 88Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM60
RM62
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
42
Khéo léo
69
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
70
Giữ bóng
61
Kèm người
48
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
60
Đá phạt
57
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18