FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Myles Boney

16.2.1998(26) 180cm 74Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK48
Sức mạnh
50
Thể lực
26
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
19
Giữ bóng
27
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
20
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
44
TM đổ người
50
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
51